
Giờ hiện tại tại Bhutan
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Bhutan
Lịch trình một ngày làm việc của nhân viên văn phòng Bhutan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thực hiện cầu nguyện Phật giáo và ăn sáng bằng cơm hoặc súp trà bơ (sujah). |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng đi bộ hoặc xe buýt. Tại thủ đô Thimphu, ngày càng nhiều người sử dụng ô tô riêng. |
8:00〜12:30 | Công việc buổi sáng. Làm việc trong các lĩnh vực công chức, giáo dục, du lịch, với giờ giấc làm việc quy củ. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Quay về nhà hoặc ăn cơm hộp tại văn phòng. Món ăn phổ biến là ema datsi (ớt và phô mai). |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Thời gian để soạn thảo tài liệu, tổ chức họp, và công việc đối ngoại. |
17:00〜18:00 | Sau giờ làm, nhiều người ghé thăm chợ hoặc dành thời gian cho gia đình. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Thời gian trò chuyện thoải mái bên những món ăn truyền thống. |
19:30〜21:00 | Thư giãn tại nhà. Đọc sách, xem tivi hoặc tụng các kinh điển Phật giáo. |
21:00〜22:30 | Chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ sớm. Nhịp sống buổi sáng là điều phổ biến. |
Lịch trình một ngày học tập của học sinh Bhutan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục, thực hiện cầu nguyện và ăn sáng. Chuẩn bị đồ dùng cho trường học vào thời gian này. |
7:00〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Việc đi bộ đến trường là phổ biến ngay cả tại khu vực đô thị. |
8:00〜12:30 | Tiết học buổi sáng. Thời gian học các môn chính như tiếng Dzongkha, tiếng Anh, toán, khoa học. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Nhiều học sinh mang theo cơm hộp và thường ăn chung với bạn bè ở sân trường. |
13:30〜15:30 | Tiết học buổi chiều. Tập trung vào những môn phụ như nghệ thuật, thể dục, đạo đức, tôn giáo. |
15:30〜17:00 | Trở về nhà. Một số học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ. Cũng bao gồm thời gian học tập tại nhà. |
17:00〜18:30 | Làm bài tập về nhà, giúp việc nhà, thực hiện cầu nguyện Phật giáo. Thời gian dành cho gia đình. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thường trò chuyện về các sự kiện tại trường. |
20:00〜21:30 | Tiếp tục làm bài tập hoặc đọc sách, xem tivi, thư giãn trong thời gian đêm. |
21:30〜22:30 | Chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ yên tĩnh. Nhiều gia đình có thói quen đi ngủ sớm. |