
Giờ hiện tại tại bogra
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Bangladesh
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Bangladesh vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thực hiện cầu nguyện, ăn sáng đơn giản với bánh mì, parota và trà chai. |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng xe buýt hoặc rickshaw. Ở khu vực đô thị, giao thông tắc nghẽn nghiêm trọng, thường bắt đầu sớm. |
8:00〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tham gia các cuộc họp, làm việc với khách hàng, công việc văn phòng. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Nhiều người dùng bữa với món cà ri hoặc đậu lentils của Bengali tại nơi làm việc hoặc ăn ngoài. |
13:30〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Tập trung vào công việc thực tế như thăm hỏi và điều chỉnh với đội ngũ. |
17:00〜18:00 | Về nhà. Nhiều người rời văn phòng sớm để tránh tắc nghẽn, và một số người chăm chú vào việc di chuyển trước lúc hoàng hôn. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Thời gian quây quần xung quanh bữa ăn với các món ăn chủ yếu là cơm. |
19:30〜21:00 | Thư giãn tại nhà bằng cách xem tivi hoặc sử dụng điện thoại di động. Có ngày sẽ đi ra ngoài. |
21:00〜22:30 | Tắm và cầu nguyện, chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ. |
Lịch trình trong ngày của sinh viên Bangladesh vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, rửa mặt, cầu nguyện, ăn sáng và mặc đồng phục. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng cách đi bộ hoặc đi rickshaw. Nhiều học sinh rời nhà sớm để tránh tắc nghẽn giao thông. |
7:30〜12:00 | Buổi học buổi sáng. Học các môn chính như tiếng Anh, Toán, tiếng Bengali, Khoa học. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Nhiều học sinh mang bento hoặc ăn đồ nhẹ tại trường. |
13:00〜14:30 | Buổi học chiều hoặc thêm giờ. Tập trung vào các môn phụ như nghệ thuật, tôn giáo, thể dục. |
14:30〜16:00 | Thời gian về nhà. Một số học sinh tham gia các lớp học thêm hoặc học viện, cách học sau giờ khác nhau. |
16:00〜18:00 | Thời gian làm bài tập về nhà, giúp đỡ việc nhà hoặc chơi đùa với anh chị em. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Nói chuyện về trường học và tin tức trong khi ăn. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Xem tivi, chơi điện thoại di động hoặc hoàn thành bài tập về nhà. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và cầu nguyện trước khi đi ngủ. Nhiều gia đình cố gắng cho trẻ ngủ sớm. |