
Giờ hiện tại tại Armenia
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Armenia
Lịch trình một ngày làm việc của nhân viên văn phòng Armenia
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
7:00〜8:00 | Thức dậy, tắm rửa và ăn sáng. Bữa sáng truyền thống thường có bánh mì, phô mai và trà. |
8:00〜9:00 | Đi làm bằng đi bộ hoặc phương tiện công cộng. Ở khu vực đô thị, thường xảy ra tắc đường nên việc di chuyển sớm là phổ biến. |
9:00〜12:30 | Công việc buổi sáng. Tập trung vào họp, soạn thảo tài liệu và liên lạc với đối tác. |
12:30〜13:30 | Bữa trưa. Nhiều người trở về nhà và thưởng thức các món ăn truyền thống như món hầm một cách từ từ. |
13:30〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thường liên quan đến tiến độ dự án, làm việc với khách hàng và họp với đồng nghiệp. |
17:30〜18:30 | Sau khi tan sở, một số người dành thời gian thoải mái để mua sắm hoặc nghỉ ngơi tại quán cà phê. |
18:30〜20:00 | Bữa tối với gia đình. Cùng nhau thưởng thức món ăn chay và thịt, trò chuyện vui vẻ trong bữa ăn. |
20:00〜21:30 | Thư giãn tại nhà. Thời gian này dành cho sở thích như xem tivi, đọc sách hoặc nghe nhạc. |
21:30〜23:00 | Nhiều người tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau trước khi đi ngủ. |
Lịch trình một ngày học tập của học sinh Armenia
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và chuẩn bị cho trường trong khi ăn sáng. |
7:30〜8:30 | Đi đến trường bằng đi bộ hoặc được phụ huynh đưa đón. Ở khu vực đô thị, có học sinh sử dụng phương tiện công cộng. |
8:30〜12:30 | Các tiết học buổi sáng. Học các môn chính như toán, ngôn ngữ Armenia, lịch sử và khoa học. |
12:30〜13:15 | Giờ nghỉ trưa. Ăn trưa mang theo và giao lưu với bạn bè tại sân trường hoặc trong lớp học. |
13:15〜15:00 | Các tiết học buổi chiều. Tập trung vào các môn phụ như thể dục, âm nhạc và mỹ thuật. |
15:00〜16:30 | Thời gian về nhà. Có học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ. |
16:30〜18:00 | Làm bài tập về nhà, đọc sách và học bài tại nhà. Cũng có thể giúp đỡ gia đình. |
18:00〜19:30 | Bữa tối với gia đình. Thưởng thức món ăn trong khi trò chuyện về những sự kiện ở trường. |
19:30〜21:00 | Tiếp tục làm bài tập về nhà hoặc xem tivi và sử dụng điện thoại trong thời gian tự do. |
21:00〜22:30 | Hoàn thành việc tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, kết thúc một ngày một cách bình yên. |