tanzania

Giờ hiện tại tại mbeya

,
--

Lịch trình một ngày của người sống ở Tanzania

Lịch trình của nhân viên văn phòng ở Tanzania vào ngày thường

Thời gian (giờ địa phương) Hành động
5:30〜6:30 Dậy sớm và ăn sáng đơn giản, chuẩn bị cho việc đi làm.
6:30〜7:30 Khởi hành sớm để tránh kẹt xe. Đi bộ hoặc sử dụng phương tiện công cộng tới nơi làm việc.
8:00〜12:00 Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào việc phục vụ khách hàng và công việc văn phòng.
12:00〜13:00 Giờ nghỉ trưa. Thư giãn ăn nhẹ tại các quán ăn quanh văn phòng hoặc ngoài trời.
13:00〜16:30 Thời gian làm việc buổi chiều. Tham gia họp, làm việc nhóm, và viết báo cáo hàng ngày.
16:30〜17:30 Giờ tan ca. Do lưu lượng giao thông đông, nhiều người về sớm.
18:00〜19:00 Ăn tối sau khi về nhà. Thường thì ăn những món ăn gia đình cùng với gia đình.
19:00〜21:00 Dành thời gian cho gia đình, xem tivi và tham gia các hoạt động tôn giáo.
21:00〜22:30 Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thường thì đi ngủ khá sớm.

Lịch trình của học sinh ở Tanzania vào ngày thường

Thời gian (giờ địa phương) Hành động
5:30〜6:30 Dậy sớm, thay đồng phục, ăn sáng và chuẩn bị đi học.
6:30〜7:30 Đi bộ hoặc bằng xe buýt tới trường. Ở khu vực thành phố, lưu lượng giao thông vẫn đông vào buổi sáng sớm.
7:30〜12:00 Giờ học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính như Tiếng Anh, Toán, Khoa học.
12:00〜13:00 Giờ nghỉ trưa. Thư giãn ăn bento hoặc dành thời gian với bạn bè.
13:00〜15:30 Giờ học buổi chiều. Gồm có Địa lý, Thể dục, và giáo dục tôn giáo.
15:30〜17:00 Tham gia các hoạt động câu lạc bộ, thể thao, và bổ sung kiến thức. Các hoạt động ngoại khóa cũng diễn ra trong khoảng thời gian này.
17:00〜18:30 Đi về nhà. Thời gian thư giãn một chút trước bữa tối.
18:30〜20:00 Ăn tối cùng gia đình, vui vẻ và tận hưởng thời gian xem tivi.
20:00〜21:30 Làm bài tập về nhà và chuẩn bị cho ngày hôm sau, chuẩn bị đi ngủ sớm.
21:30〜22:30 Tắm rửa và đi ngủ. Nhiều gia đình có thói quen đi ngủ sớm do ảnh hưởng của việc cung cấp điện.
Bootstrap