
Giờ hiện tại tại bamako
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Mali
Lịch trình ngày thường của nhân viên văn phòng ở Mali
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
5:30〜6:30 | Nhiều người dậy sớm, cầu nguyện và chuẩn bị, ăn sáng đơn giản. |
6:30〜8:30 | Thời gian di chuyển đến nơi làm việc hoặc chợ. Lưu lượng giao thông đông đúc, thị trấn trở nên sôi động. |
8:30〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Các cơ quan công và doanh nghiệp bắt đầu hoạt động. |
12:00〜14:00 | Thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi. Nhiều người trở về nhà để ăn và tránh nóng. |
14:00〜16:00 | Nhiều người nghỉ ngơi do nhiệt độ ban ngày đạt đỉnh. |
16:00〜18:00 | Ánh nắng dịu dàng hơn, nhiều người bắt đầu ra ngoài hoặc quay trở lại công việc. |
18:00〜20:00 | Thời gian về nhà và ăn tối. Thời gian dành cho gia đình hoặc xem tivi. |
20:00〜22:00 | Thời gian thư giãn và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người đọc sách hoặc trò chuyện, cầu nguyện. |
22:00〜5:30 | Thời gian ngủ. Nhiều người đi ngủ sớm để chuẩn bị cho nhịp sống từ sáng sớm. |
Lịch trình ngày thường của học sinh ở Mali
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
5:30〜6:30 | Dậy sớm, thay đồng phục, chuẩn bị đến trường trong khi ăn sáng. |
6:30〜7:30 | Thời gian đi học bằng đi bộ hoặc xe đạp. Ở nông thôn, một số học sinh khởi hành sớm hơn. |
7:30〜12:00 | Thời gian học. Các môn học chính thường tập trung vào buổi sáng. |
12:00〜14:00 | Về nhà ăn trưa. Nếu có lớp vào buổi chiều, sẽ nghỉ một lần. |
14:00〜16:00 | Các lớp học buổi chiều hoặc tự học. Hoạt động ngoài trời thường ít do nhiệt độ cao. |
16:00〜18:00 | Thời gian làm bài tập hoặc chơi. Có những hoạt động vui chơi, giúp đỡ bạn bè. |
18:00〜20:00 | Thời gian ăn tối với gia đình và cầu nguyện. Cũng là thời gian xem tivi và trò chuyện. |
20:00〜22:00 | Chuẩn bị đi ngủ. Nhiều học sinh đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày học tiếp theo. |
22:00〜5:30 | Thời gian ngủ. Thời gian để nghỉ ngơi nhằm duy trì nhịp sống khỏe mạnh. |