
Giờ hiện tại tại madagascar
,
--
Lịch trình trong một ngày của người sống ở Madagascar
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Madagascar vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị cá nhân và ăn sáng đơn giản trong khi thu thập thông tin từ báo chí hoặc đài phát thanh. |
7:00〜8:00 | Thời gian đi làm. Nhiều người đi bộ hoặc đi xe buýt đến nơi làm việc. Có thể xảy ra tình trạng tắc đường. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung thực hiện văn bản, họp và trả lời điện thoại. |
12:00〜13:30 | Nghỉ trưa và ăn uống. Ăn trưa mang theo từ nhà hoặc ăn tại nhà hàng. |
13:30〜16:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian này thường có các cuộc gặp gỡ hoặc công việc ngoài trời. |
16:30〜18:00 | Chuẩn bị kết thúc công việc. Hoàn thành báo cáo ngày và công việc văn phòng, thời gian ra về từng người. |
18:00〜19:30 | Sau khi về nhà, chuẩn bị bữa tối và thời gian quây quần với gia đình. Xem tivi cũng là điều phổ biến. |
19:30〜21:00 | Thời gian ăn tối và thư giãn. Qua lại với gia đình hoặc tận hưởng thời gian thoải mái. |
21:00〜22:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, nhiều người thường đi ngủ vào khoảng 22 giờ. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Madagascar vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng trong khi chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:30 | Đi đến trường bằng cách đi bộ hoặc xe buýt. Ở vùng nông thôn, có trẻ em khởi hành rất sớm. |
7:30〜12:00 | Tiết học buổi sáng. Các môn chính như tiếng Pháp và toán học thường được tổ chức trong khoảng thời gian này. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Có học sinh về nhà ăn trưa, cũng có học sinh ăn bữa ăn đơn giản ở trường. |
13:00〜15:30 | Tiết học buổi chiều. Thường có các môn khoa học, nghệ thuật, thể dục. |
15:30〜17:00 | Thời gian tan học. Có học sinh ở lại trường nếu có hoạt động câu lạc bộ hoặc học phụ đạo. |
17:00〜18:30 | Thời gian nghỉ ngơi tại nhà hoặc làm bài tập. Thời gian này cũng rất quan trọng để ở bên anh chị em. |
18:30〜20:00 | Thời gian ăn tối và quây quần gia đình. Xem tivi cùng nhau cũng rất phổ biến. |
20:00〜21:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Kiểm tra việc học và đồ dùng cho ngày hôm sau, thường đi ngủ sớm. |