
Giờ hiện tại tại Libya
,
--
Lịch trình hàng ngày của người sống ở Libya
Lịch trình trong tuần của nhân viên văn phòng Libya
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thời gian thức dậy, thực hiện lễ cầu nguyện buổi sáng và ăn sáng, chuẩn bị đi làm. |
7:00〜8:00 | Không có đông đúc trong giờ cao điểm, đi làm bằng xe riêng hoặc xe buýt. |
8:00〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào kiểm tra email, họp và tiếp xúc với khách hàng. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa và cầu nguyện. Một số người ăn nhẹ tại nơi làm việc hoặc về nhà một chút. |
13:00〜15:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Xử lý công việc hành chính và công việc bên ngoài. |
15:00〜16:00 | Dọn dẹp và báo cáo trước khi tan ca. Nhiều người về đúng giờ. |
16:00〜18:00 | Thời gian dành cho gia đình sau khi về nhà hoặc đi mua sắm, nghỉ ngơi. |
18:00〜20:00 | Ăn tối, xem tivi hoặc tin tức và thư giãn. |
20:00〜22:00 | Thời gian bên gia đình, sở thích. Thường tĩnh lặng. |
22:00〜23:30 | Chuẩn bị tắm rửa và đi ngủ, nhiều người ngủ vào khoảng 23 giờ. |
Lịch trình trong tuần của học sinh Libya
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Sau khi thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng và thực hiện lễ cầu nguyện, chuẩn bị đến trường. |
7:00〜8:00 | Thời gian đi học bằng cách đi bộ hoặc đi xe buýt. Cũng có học sinh đi từ ngoại ô. |
8:00〜12:30 | Thời gian học. Chủ yếu tập trung vào các môn tiếng Ả Rập, tiếng Anh, toán học, khoa học, v.v. |
12:30〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Thời gian thư giãn bên bạn bè với đồ ăn nhẹ mang theo. |
13:30〜15:00 | Giờ học buổi chiều hoặc học thêm. Tùy trường mà có thể tan học giờ này. |
15:00〜16:00 | Thời gian về nhà. Một số học sinh tiếp tục học thêm hoặc gia sư. |
16:00〜18:00 | Thời gian tự do ở nhà. Xem tivi, đọc sách, giúp đỡ gia đình. |
18:00〜20:00 | Ăn tối và thời gian bên gia đình. Thường có thời gian cầu nguyện. |
20:00〜22:00 | Thời gian làm bài tập và ôn bài. Một số học sinh cũng sử dụng tivi hoặc smartphone. |
22:00〜23:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Nên ngủ sớm. |