
Giờ hiện tại tại mafeteng
,
--
Thời gian biểu trong một ngày của người sống ở Lesotho
Thời gian biểu của nhân viên văn phòng Lesotho vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị bản thân và ăn sáng. Dành buổi sáng để nói chuyện với gia đình hoặc nghe radio. |
7:00〜8:00 | Thời gian đi làm. Đi bộ hoặc đi xe buýt mini đến nơi làm việc. Mặc dù ít kẹt xe nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. |
8:00〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Thực hiện nhiều công việc cần tập trung như xử lý giấy tờ và giao tiếp với khách hàng. |
12:00〜13:00 | Thời gian nghỉ trưa. Thường về nhà hoặc ăn cơm hộp mang theo ở nơi làm việc. |
13:00〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Thường có các cuộc họp, báo cáo và tiếp đón khách. |
17:00〜18:00 | Thời gian về nhà sau giờ làm việc. Nhiều người thực hiện các công việc như mua sắm hoặc giao dịch ngân hàng. |
18:00〜19:00 | Thời gian chuẩn bị bữa tối và ăn tối. Thường quây quần bên mâm cơm cùng gia đình. |
19:00〜21:00 | Thời gian dành cho việc xem tivi hoặc làm việc nhà. Do tình hình điện, có khả năng bị cắt điện. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người có thói quen đi ngủ tương đối sớm. |
Thời gian biểu của học sinh Lesotho vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng. Ở nông thôn, cũng giúp đỡ việc nhà. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng cách đi bộ hoặc xe buýt trường. Nhiều học sinh đi từ xa, có khi mất hơn một giờ. |
7:30〜12:30 | Giờ học. Tập trung vào các môn học cơ bản như tiếng Anh, toán và khoa học. Buổi sáng là khoảng thời gian tập trung cao. |
12:30〜13:30 | Thời gian nghỉ trưa. Thời gian ăn ăn trưa và chơi với bạn bè. Một số trường cũng cung cấp bữa trưa đơn giản. |
13:30〜15:30 | Giờ học buổi chiều. Bao gồm các môn thực hành và giáo dục tôn giáo. Ở vùng nông thôn, thường có nhiều hoạt động ngoài trời. |
15:30〜16:30 | Hoạt động sau giờ học. Một số học sinh tham gia các câu lạc bộ, lớp học bổ túc hoặc giúp đỡ việc nhà. |
16:30〜18:00 | Thời gian về nhà. Sau khi về nhà, thường giúp đỡ trong việc chăm sóc gia súc hoặc lấy nước. |
18:00〜19:00 | Thời gian ăn tối. Đây cũng là thời gian để gia đình cùng nhau trò chuyện về những sự kiện trong ngày. |
19:00〜20:30 | Thời gian học tập như làm bài tập hoặc đọc sách. Ở những khu vực không có điện sẽ kết thúc sớm. |
20:30〜22:00 | Chuẩn bị đi ngủ và đi ngủ. Ở nông thôn, có thói quen ngủ ngay sau khi mặt trời lặn. |