
Giờ hiện tại tại algérie
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Algeria
Lịch trình của nhân viên công ty Algeria vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị trang phục và ăn sáng đơn giản trong khi kiểm tra tin tức qua tivi hoặc radio. |
7:30〜8:30 | Thời gian đi làm. Di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc xe hơi, nhiều người hướng về nơi làm việc trong thời gian này. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào việc soạn thảo văn bản, họp và tiếp đón khách. |
12:00〜13:30 | Ăn trưa và nghỉ ngơi. Nhiều người trở về nhà để ăn, làm cho thành phố tạm thời yên tĩnh. |
13:30〜16:00 | Công việc buổi chiều. Quay trở lại nơi làm việc và hoàn thành các công việc còn lại. |
16:00〜17:00 | Thời gian chuẩn bị kết thúc công việc và dọn dẹp. Thực hiện các công việc kế toán và kiểm tra cho ngày hôm sau. |
17:00〜18:30 | Thời gian trở về nhà. Tương đối ít đông đúc và trở về nhà một cách suôn sẻ bằng xe hơi hoặc xe buýt. |
18:30〜20:00 | Thời gian ăn tối. Gia đình cùng nhau thư giãn, xem tivi hoặc tận hưởng cuộc trò chuyện. |
20:00〜22:00 | Thời gian cho sở thích hoặc thư giãn. Dùng để tham gia mạng xã hội, xem phim hoặc giao lưu với hàng xóm. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, nhiều người đi ngủ trước khi ngày mới bắt đầu. |
Lịch trình của sinh viên Algeria vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục hoặc trang phục, ăn sáng và chuẩn bị cho trường học. |
7:30〜8:30 | Thời gian đến trường. Đi bộ hoặc đi xe buýt để đến trường, thường gặp bạn bè trên đường. |
8:30〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính và học trong khi có thời gian giải lao. |
12:00〜13:30 | Ăn trưa và nghỉ ngơi. Có thể về nhà ăn hoặc ăn nhẹ ở trường. |
13:30〜15:30 | Các tiết học buổi chiều. Thường dành cho các môn thực hành hoặc các môn học phụ, hoặc thời gian ôn tập. |
15:30〜17:00 | Thời gian về nhà hoặc tham gia hoạt động câu lạc bộ. Đôi khi được sử dụng để thể thao hoặc sở thích. |
17:00〜18:30 | Trở về nhà và trò chuyện với gia đình, thưởng thức tivi hoặc internet. |
18:30〜20:00 | Ăn tối. Cùng gia đình quây quần bên bàn ăn, sau đó có một chút thời gian tự do. |
20:00〜22:00 | Thời gian làm bài tập về nhà hoặc ôn tập. Thời gian học có thể kéo dài hơn trước kỳ thi. |
22:00〜23:00 | Chuẩn bị đi ngủ và vào giường. Có thói quen đi ngủ sớm để chuẩn bị cho việc dậy sớm. |