
Giờ hiện tại tại san-josé-de-mayo
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Uruguay
Lịch trình của nhân viên văn phòng ở Uruguay vào ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị và ăn sáng nhẹ với bánh mì và trà Mate. Nhiều người cũng kiểm tra báo chí hoặc tin tức. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng ô tô hoặc xe buýt. Thời gian này, đường phố ở thủ đô Montevideo thường hay tắc nghẽn. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Thực hiện kiểm tra email, tham gia họp và công việc văn phòng. Công việc văn phòng là chủ yếu. |
12:30〜14:00 | Ăn trưa. Có văn hóa trở về nhà hoặc ăn trưa tại nhà hàng hoặc quán bar. |
14:00〜18:00 | Công việc buổi chiều. Dành thời gian cho các cuộc họp và chăm sóc khách hàng, làm việc một cách tập trung. |
18:00〜19:00 | Sau khi tan làm, có thể về nhà ngay hoặc trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê hoặc quảng trường. |
19:00〜20:30 | Ăn tối cùng gia đình. Có thói quen thưởng thức bữa ăn từ các món thịt và pasta. |
20:30〜22:00 | Xem ti vi, nghe nhạc, và thời gian cho sở thích tại nhà. Có xu hướng thư giãn. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thư giãn để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình của sinh viên ở Uruguay vào ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay bộ đồng phục và ăn sáng với bánh mì hoặc trái cây. Chuẩn bị cho trường học. |
7:30〜8:30 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Ở khu vực thành phố, nhiều sinh viên sử dụng phương tiện công cộng. |
8:30〜12:30 | Thời gian học buổi sáng. Học các môn học chính như tiếng Tây Ban Nha, toán, xã hội, và khoa học. |
12:30〜14:00 | Trở về nhà ăn trưa. Buổi chiều có thể tham gia hoạt động tự do hoặc hoạt động khác. |
14:00〜16:00 | Nếu có lớp bổ túc hoặc lớp ngoại khóa thì quay lại trường. Nếu không thì thời gian cho tự học hoặc tự do. |
16:00〜17:30 | Nhiều học sinh ở nhà làm bài tập, đọc sách, xem ti vi hoặc chơi ngoài trời. |
17:30〜19:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thư giãn trong bữa ăn với những câu chuyện về trường học và cuộc sống hàng ngày. |
19:00〜21:00 | Tiếp tục làm bài tập hoặc chuẩn bị cho ngày hôm sau, thời gian thư giãn. Thời gian yên tĩnh. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều gia đình có thói quen đi ngủ khá sớm. |