
Giờ hiện tại tại norrköping
,
--
Lịch trình hàng ngày của người sống ở Thụy Điển
Lịch trình của nhân viên văn phòng Thụy Điển vào ngày thường
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, tắm vòi sen, ăn sáng nhẹ với ngũ cốc hoặc bánh mì. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe đạp hoặc phương tiện giao thông công cộng. Nhiều người hành động đúng giờ. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian để trả lời email, tham gia họp và làm việc tập trung. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Thông thường ăn cơm hộp hoặc salad tại văn phòng hoặc quán cà phê. |
13:00〜16:30 | Công việc buổi chiều. Tập trung vào việc viết báo cáo và họp trực tuyến. |
16:30〜17:30 | Tan sở đúng giờ. Được coi trọng thời gian bên gia đình, ít khi làm thêm giờ. |
17:30〜19:00 | Ăn tối sau khi trở về nhà. Thông thường quây quần bên bữa ăn gia đình. |
19:00〜21:00 | Thời gian tự do để xem TV, đi bộ, làm sở thích khác. |
21:00〜22:30 | Tắm và chuẩn bị cho ngày hôm sau, thư giãn trước khi đi ngủ. |
Lịch trình của sinh viên Thụy Điển vào ngày thường
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe đạp. Có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng vào những ngày tuyết. |
8:00〜12:00 | Giờ học. Học các môn cơ bản như tiếng Anh, toán, tiếng Thụy Điển. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn bữa ăn được cung cấp tại trường và ở bên bạn bè. |
13:00〜15:00 | Giờ học buổi chiều. Bao gồm các môn thực hành, nghệ thuật, và làm việc nhóm. |
15:00〜16:00 | Về nhà hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa. Tham gia thể thao hoặc âm nhạc thường xuyên. |
16:00〜18:00 | Làm bài tập về nhà hoặc thời gian tự do. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình và chia sẻ về những sự kiện trong ngày. |
19:30〜21:00 | Thư giãn bằng việc đọc sách hoặc chơi game. Cũng có thể sử dụng mạng xã hội hoặc xem video. |
21:00〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thường có thói quen đi ngủ tương đối sớm. |