
Giờ hiện tại tại Tây An
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Trung Quốc
Lịch trình của nhân viên văn phòng Trung Quốc vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, tập giãn cơ hoặc tập luyện nhẹ, sau đó ăn sáng và chuẩn bị đi làm. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng tàu điện ngầm, xe buýt hoặc xe riêng. Tại các thành phố lớn, có sự đông đúc vào giờ cao điểm. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian cho các cuộc họp, soạn tài liệu và làm việc với khách hàng. |
12:00〜13:30 | Ăn trưa. Nhiều người sử dụng bữa ăn tại căng tin công ty hoặc ăn bên ngoài, và cũng có nhiều người tranh thủ nghỉ trưa ngắn. |
13:30〜17:30 | Công việc buổi chiều. Tập trung hoàn thành công việc nhưng có xu hướng giảm dần vào buổi tối. |
17:30〜18:30 | Một số người tan ca đúng giờ, trong khi nhiều người vẫn làm thêm giờ ở các thành phố lớn. |
18:30〜20:00 | Ăn tối sau khi về nhà. Thường họ quây quần bên bàn ăn với gia đình hoặc gọi đồ mang về. |
20:00〜22:00 | Thư giãn bằng cách xem video trực tuyến, phim truyền hình hoặc lướt các trang mua sắm. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thông thường, người ta có thói quen đi ngủ trước khi chuyển ngày. |
Lịch trình của học sinh Trung Quốc vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục và chuẩn bị đến trường sau bữa sáng. |
7:00〜7:30 | Đi học bằng cách đi bộ, đạp xe hoặc nhờ phụ huynh đưa đón. |
7:30〜12:00 | Giờ học. Các môn học chính như tiếng Trung, toán, tiếng Anh được giảng dạy tập trung. |
12:00〜13:30 | Ăn trưa và ngủ trưa. Sau bữa trưa tại trường, có thói quen ngủ trưa khoảng 30 phút tại lớp hoặc nhà. |
13:30〜17:00 | Giờ học buổi chiều. Các môn học đa dạng như khoa học, xã hội, nghệ thuật và thể dục được thực hiện. |
17:00〜18:30 | Tan học hoặc tự học tại trường. Một số học sinh tiếp tục học bài sau giờ học. |
18:30〜19:30 | Ăn tối tại nhà. Thông thường quây quần bên bàn ăn với gia đình. |
19:30〜21:00 | Làm bài tập và ôn tập. Nhiều học sinh đi học thêm, học tập ban đêm trở thành thói quen. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và thời gian tự do. Nhiều học sinh thư giãn bằng cách xem điện thoại hoặc video. |
22:30〜23:30 | Chuẩn bị đi ngủ và đi ngủ. Trong mùa thi, có thể thức khuya. |