
Thời tiết hiện tại ở metlakatla

14.3°C57.7°F
- Nhiệt độ hiện tại: 14.3°C57.7°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 14.9°C58.9°F
- Độ ẩm hiện tại: 96%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 13.5°C56.3°F / 14.5°C58.1°F
- Tốc độ gió: 3.2km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Nam Nam Tây
(Thời gian dữ liệu 08:00 / Thời gian lấy dữ liệu 2025-09-03 04:00)
Hướng gió ở metlakatla
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở metlakatla là 1 Tháng 1~1 Tháng 3,6 Tháng 3~11 Tháng 3,14 Tháng 3~16 Tháng 3,30 Tháng 3~12 Tháng 4,8 Tháng 11~26 Tháng 11,1 Tháng 12~7 Tháng 12,19 Tháng 12~31 Tháng 12, và đỉnh cao là 10 với 65%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở metlakatla là 2 Tháng 3~5 Tháng 3,12 Tháng 3~13 Tháng 3,17 Tháng 3~29 Tháng 3,20 Tháng 5~7 Tháng 7,30 Tháng 8~7 Tháng 11,27 Tháng 11~30 Tháng 11,8 Tháng 12~18 Tháng 12, và đỉnh cao là 9 với 57%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở metlakatla là 13 Tháng 4~19 Tháng 5,8 Tháng 7~2 Tháng 8,11 Tháng 8~15 Tháng 8,17 Tháng 8~29 Tháng 8, và đỉnh cao là 6 với 41.8%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở metlakatla không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 18.6% | 38% | 19.8% | 15.4% | 3.5% | 2% | 1% | 1.7% |
Tháng 2 2024 | 26.8% | 23.9% | 21.6% | 12.6% | 5.5% | 2.2% | 2.5% | 5% |
Tháng 3 2024 | 24.4% | 9.5% | 13% | 24% | 12.8% | 3.5% | 2.5% | 10.4% |
Tháng 4 2024 | 20.5% | 6.7% | 7% | 17.3% | 18.9% | 10.5% | 5% | 14.1% |
Tháng 5 2024 | 7.1% | 3.4% | 7.3% | 25.8% | 23.5% | 12.5% | 5.3% | 15% |
Tháng 6 2024 | 7.9% | 3.8% | 14% | 32.9% | 23.7% | 4.5% | 4% | 9.3% |
Tháng 7 2024 | 8.8% | 4.9% | 9.2% | 20% | 24.1% | 10.9% | 5.9% | 16.4% |
Tháng 8 2024 | 19% | 5.9% | 6.2% | 14.3% | 21.2% | 7.9% | 4.6% | 20.9% |
Tháng 9 2024 | 10.7% | 3.9% | 15.4% | 28.6% | 19.7% | 7.8% | 3% | 10.9% |
Tháng 10 2024 | 11% | 8.6% | 12.6% | 30.7% | 18.4% | 10.8% | 4.1% | 3.9% |
Tháng 11 2024 | 21.5% | 13.8% | 11.3% | 22.4% | 13% | 7.5% | 6% | 4.6% |
Tháng 12 2024 | 14.9% | 29.9% | 20.9% | 21.5% | 6.6% | 2.9% | 2.2% | 1% |