
Thời tiết hiện tại ở rotterdam

- Nhiệt độ hiện tại: 14.8°C58.6°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 13.5°C56.2°F
- Độ ẩm hiện tại: 89%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 14.8°C58.6°F / 23.8°C74.9°F
- Tốc độ gió: 18.7km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Bắc Bắc Đông
Hướng gió ở rotterdam
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở rotterdam là 26 Tháng 4~22 Tháng 5,7 Tháng 9~7 Tháng 9,14 Tháng 9~14 Tháng 9,19 Tháng 9~22 Tháng 9, và đỉnh cao là 6 với 37.8%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở rotterdam là 8 Tháng 9~12 Tháng 9,1 Tháng 10~5 Tháng 10, và đỉnh cao là 4 với 36%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở rotterdam là 1 Tháng 1~2 Tháng 1,6 Tháng 1~18 Tháng 1,26 Tháng 1~25 Tháng 4,3 Tháng 6~12 Tháng 6,22 Tháng 6~9 Tháng 7,11 Tháng 7~11 Tháng 7,13 Tháng 7~14 Tháng 7,16 Tháng 7~23 Tháng 7,29 Tháng 7~29 Tháng 7,6 Tháng 8~6 Tháng 9,15 Tháng 9~18 Tháng 9,23 Tháng 9~30 Tháng 9,6 Tháng 10~13 Tháng 11,16 Tháng 11~1 Tháng 12,3 Tháng 12~31 Tháng 12, và đỉnh cao là 11 với 63.5%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở rotterdam không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 6.5% | 10.9% | 2.9% | 1.9% | 14.9% | 26% | 26.2% | 10.9% |
Tháng 2 2024 | 1.4% | 3.7% | 8.1% | 3.4% | 26.6% | 31.5% | 20.6% | 4.7% |
Tháng 3 2024 | 3.1% | 5.8% | 12.1% | 7.4% | 21.4% | 27.5% | 15.9% | 6.9% |
Tháng 4 2024 | 11% | 6.8% | 5.9% | 6.4% | 13.2% | 29.5% | 15.6% | 11.7% |
Tháng 5 2024 | 19.9% | 9.9% | 13.1% | 6.7% | 7.9% | 15.7% | 15.1% | 11.7% |
Tháng 6 2024 | 12.2% | 4.7% | 7% | 1.4% | 8.9% | 29.4% | 22.7% | 13.8% |
Tháng 7 2024 | 8.1% | 6.9% | 11.2% | 5.2% | 6.2% | 29.1% | 22.6% | 10.8% |
Tháng 8 2024 | 3.9% | 7.7% | 11% | 7.9% | 12.8% | 27.3% | 19.1% | 10.3% |
Tháng 9 2024 | 8.9% | 16.7% | 14.6% | 9.7% | 12.4% | 16.5% | 11.8% | 9.3% |
Tháng 10 2024 | 4.1% | 7.9% | 14.9% | 15.8% | 17% | 25.3% | 7.3% | 7.7% |
Tháng 11 2024 | 11.1% | 6.7% | 10.7% | 6.4% | 16.8% | 19.9% | 15.7% | 12.8% |
Tháng 12 2024 | 2.7% | 10.9% | 5.8% | 4.3% | 16.8% | 26% | 21.5% | 12% |