
Thời tiết hiện tại ở höfn

- Nhiệt độ hiện tại: 10.9°C51.7°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 10.1°C50.3°F
- Độ ẩm hiện tại: 81%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 8.9°C47.9°F / 11.8°C53.2°F
- Tốc độ gió: 7.9km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Tây Bắc Tây
Hướng gió ở höfn
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở höfn là 26 Tháng 1~5 Tháng 2,9 Tháng 2~22 Tháng 2,2 Tháng 4~13 Tháng 4,13 Tháng 11~5 Tháng 12, và đỉnh cao là 19 với 46.9%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở höfn là 1 Tháng 1~21 Tháng 1,23 Tháng 2~1 Tháng 4,14 Tháng 4~21 Tháng 4,28 Tháng 4~29 Tháng 4,1 Tháng 5~22 Tháng 5,24 Tháng 5~25 Tháng 5,23 Tháng 6~2 Tháng 8,7 Tháng 8~8 Tháng 8,11 Tháng 8~15 Tháng 8,8 Tháng 9~11 Tháng 9,14 Tháng 9~15 Tháng 9,19 Tháng 9~17 Tháng 10,20 Tháng 10~20 Tháng 10,22 Tháng 10~30 Tháng 10,7 Tháng 11~12 Tháng 11, và đỉnh cao là 20 ,21 với 53.1%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở höfn là 22 Tháng 1~25 Tháng 1,6 Tháng 2~8 Tháng 2, và đỉnh cao là 7 với 31.8%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở höfn không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 18.8% | 9.9% | 15.1% | 17.6% | 6.6% | 11.4% | 8.1% | 12.4% |
Tháng 2 2024 | 24.7% | 11.1% | 19.7% | 8.9% | 8.3% | 12.6% | 9.3% | 5.4% |
Tháng 3 2024 | 13.8% | 16.8% | 32% | 15.5% | 2.8% | 5.3% | 6.5% | 7.3% |
Tháng 4 2024 | 13.1% | 14.3% | 20% | 12.1% | 9.4% | 5.2% | 9.3% | 16.5% |
Tháng 5 2024 | 5.6% | 1.5% | 14.5% | 22.3% | 10.1% | 15.4% | 11.7% | 18.9% |
Tháng 6 2024 | 5.5% | 0.6% | 13% | 18.2% | 7.4% | 17.3% | 17.3% | 20.8% |
Tháng 7 2024 | 2.9% | 3.1% | 11.9% | 30.3% | 10.9% | 14.3% | 14.5% | 12.1% |
Tháng 8 2024 | 16% | 5.4% | 11.8% | 17.4% | 7.5% | 8.3% | 15.3% | 18.3% |
Tháng 9 2024 | 17.8% | 5.9% | 16.7% | 15.2% | 7.1% | 8.9% | 6% | 22.5% |
Tháng 10 2024 | 9.2% | 11.4% | 20.7% | 15.2% | 6% | 10.3% | 12.3% | 14.8% |
Tháng 11 2024 | 19.5% | 9.5% | 10.1% | 15.5% | 9.2% | 12.3% | 15.2% | 8.6% |
Tháng 12 2024 | 18.4% | 4% | 9.9% | 8.7% | 7.5% | 17.4% | 16.9% | 17.1% |